ống nhòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống nhòm+ noun
- field-grass; binoculars. binocular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống nhòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống nhòm":
ấn kiếm ân giảm ăn cơm ăn chặn - Những từ có chứa "ống nhòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
peep-show night-glass opera-glasses field-glass binoculars spyhole lorgnette interviewer prism-glasses prism-binoculars more...
Lượt xem: 768